Đọc nhanh: 燃素说 (nhiên tố thuyết). Ý nghĩa là: lý thuyết phlogiston.
燃素说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý thuyết phlogiston
phlogiston theory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃素说
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 《 天体 图说 》
- 'sách tranh thiên thể'
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 他 这个 人 平素 不好 说话
- anh ấy xưa nay không thích nói chuyện.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 他 素日 不爱 说话 , 今天 一 高兴 , 话 也 多 起来 了
- anh ấy ngày thường rất ít nói, hôm nay vui quá, nói cũng nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燃›
素›
说›