Đọc nhanh: 熟丝 (thục ty). Ý nghĩa là: nguyên liệu tơ tằm (được điều chế bằng cách đun sôi trong xà phòng).
熟丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên liệu tơ tằm (được điều chế bằng cách đun sôi trong xà phòng)
silk raw material (prepared by boiling in soap)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟丝
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
熟›