部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vinh】
Đọc nhanh: 蝾 (vinh). Ý nghĩa là: cá cóc; sa giông. Ví dụ : - 青蛙和蝾螈都是两栖动物. Ếch và kỳ giông đều là loài động vật lưỡng cư.
蝾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá cóc; sa giông
蝾螈
- 青蛙 qīngwā 和 hé 蝾螈 róngyuán 都 dōu 是 shì 两栖动物 liǎngqīdòngwù
- Ếch và kỳ giông đều là loài động vật lưỡng cư.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝾
蝾›
Tập viết