róng
volume volume

Từ hán việt: 【dung】

Đọc nhanh: (dung). Ý nghĩa là: lanh canh (tiếng ngọc thạch va chạm vào nhau).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lanh canh (tiếng ngọc thạch va chạm vào nhau)

佩玉相碰的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
    • Pinyin: Rōng , Róng
    • Âm hán việt: Dung
    • Nét bút:一一丨一丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Thương hiệt:MGJCR (一土十金口)
    • Bảng mã:U+7462
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp