Đọc nhanh: 熔炉用水泥 (dung lô dụng thuỷ nê). Ý nghĩa là: Xi măng cho lò cao.
熔炉用水泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xi măng cho lò cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔炉用水泥
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泥›
炉›
熔›
用›