Đọc nhanh: 木衬条 (mộc sấn điều). Ý nghĩa là: Thanh gỗ để ốp tường Thanh gỗ để nẹp dưới lớp ốp tường.
木衬条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh gỗ để ốp tường Thanh gỗ để nẹp dưới lớp ốp tường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木衬条
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 木板 绷开 一条 缝
- Tấm ván gỗ bị nứt ra một khe.
- 横 条纹 的 衬衫 很 时尚
- Áo sơ mi kẻ ngang rất thười trang.
- 这些 灌木 的 蔓生 枝条 该 剪 了
- Nhánh cây bò mọc của những bụi cây này cần được cắt tỉa.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 木材 的 条理 清晰可见
- Đường vân của gỗ rõ ràng có thể thấy.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
条›
衬›