Đọc nhanh: 熏天 (huân thiên). Ý nghĩa là: chế ngự (mùi hôi thối).
熏天 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế ngự (mùi hôi thối)
overpowering (of a stench)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熏天
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 势焰熏天
- khí thế ngút trời.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 她 一 出生 就 受到 天主教 的 熏陶
- Cô ấy được truyền cảm hứng từ Công giáo từ khi còn bé.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
熏›