熊倪 xióng ní
volume volume

Từ hán việt: 【hùng nghê】

Đọc nhanh: 熊倪 (hùng nghê). Ý nghĩa là: Xiong Ni (1974-), vận động viên lặn Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "熊倪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

熊倪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xiong Ni (1974-), vận động viên lặn Trung Quốc

Xiong Ni (1974-), Chinese diving athlete

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熊倪

  • volume volume

    - 妈妈 māma 一直 yìzhí xióng

    - Mẹ luôn trách mắng tôi.

  • volume volume

    - 可爱 kěài de 小熊 xiǎoxióng yǒu xīn 衣服 yīfú 穿 chuān le

    - Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo shì 珍奇 zhēnqí de 动物 dòngwù

    - gấu trúc là một động vật quý hiếm.

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo de 基本 jīběn 食物 shíwù shì 竹子 zhúzi

    - Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi shì zhǐ 浣熊 huànxióng

    - Tôi nghĩ bạn là một con gấu trúc!

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo shì 珍稀动物 zhēnxīdòngwù

    - Gấu trúc khổng lồ là động vật quý hiếm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan nòng de 玩具 wánjù xióng

    - Cô ấy thích nghịch gấu bông của mình.

  • volume volume

    - 问题 wèntí 渐露 jiànlù 一些 yīxiē 倪绪 níxù

    - Vấn đề dần lộ ra một vài đầu mối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:ノ丨ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHXU (人竹重山)
    • Bảng mã:U+502A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPF (戈心火)
    • Bảng mã:U+718A
    • Tần suất sử dụng:Cao