Đọc nhanh: 煤车 (môi xa). Ý nghĩa là: xe chở than. Ví dụ : - 洗煤车间 phân xưởng rửa than
煤车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe chở than
- 洗煤 车间
- phân xưởng rửa than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤车
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 罐车 把 煤 运往 外地
- Xe tải chở than đến nơi khác.
- 煤矿 需要 更 多 罐车
- Mỏ than cần nhiều xe thùng hơn.
- 洗煤 车间
- phân xưởng rửa than
- 很多 车 在 运煤
- Rất nhiều xe đang vận chuyển than.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 是 我 在 墨尔本 被 煤车 撞 的
- Tôi bị xe điện đâm ở Melbourne.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
车›