煤车 méi chē
volume volume

Từ hán việt: 【môi xa】

Đọc nhanh: 煤车 (môi xa). Ý nghĩa là: xe chở than. Ví dụ : - 洗煤车间 phân xưởng rửa than

Ý Nghĩa của "煤车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煤车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xe chở than

Ví dụ:
  • volume volume

    - 洗煤 xǐméi 车间 chējiān

    - phân xưởng rửa than

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤车

  • volume volume

    - 三轮 sānlún 摩托车 mótuōchē

    - xe ba bánh

  • volume volume

    - 罐车 guànchē méi 运往 yùnwǎng 外地 wàidì

    - Xe tải chở than đến nơi khác.

  • volume volume

    - 煤矿 méikuàng 需要 xūyào gèng duō 罐车 guànchē

    - Mỏ than cần nhiều xe thùng hơn.

  • volume volume

    - 洗煤 xǐméi 车间 chējiān

    - phân xưởng rửa than

  • volume volume

    - 很多 hěnduō chē zài 运煤 yùnméi

    - Rất nhiều xe đang vận chuyển than.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 卡车 kǎchē 运煤 yùnméi

    - Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.

  • volume volume

    - 一挂 yīguà 四轮 sìlún 大车 dàchē

    - Cỗ xe bốn bánh.

  • volume volume

    - shì zài 墨尔本 mòěrběn bèi 煤车 méichē zhuàng de

    - Tôi bị xe điện đâm ở Melbourne.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao