Đọc nhanh: 煤炭分类法 (môi thán phân loại pháp). Ý nghĩa là: Phương pháp phân loại than.
煤炭分类法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương pháp phân loại than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤炭分类法
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 他们 系在 一起 , 无法 分开
- Họ gắn bó với nhau, không thể chia xa.
- 他 的 想法 十分 奇特
- Cách của bạn rất độc lạ.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
法›
炭›
煤›
类›