Đọc nhanh: 媒炭分类法 (môi thán phân loại pháp). Ý nghĩa là: phương pháp phân loại than (Dầu khí và mỏ than).
媒炭分类法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp phân loại than (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媒炭分类法
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 分类 清楚 便于 查找
- Phân loại rõ ràng để dễ tìm kiếm.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
媒›
法›
炭›
类›