Đọc nhanh: 煤泥 (môi nê). Ý nghĩa là: Bùn than.
煤泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bùn than
煤泥泛指煤粉含水形成的半固体物,是煤炭生产过程中的一种产品,根据品种的不同和形成机理的不同,其性质差别非常大,可利用性也有较大差别,其种类众多,用途广泛。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤泥
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 他团 了 一些 煤球
- Anh ấy nặn được một vài cục than.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 他 常常 拘泥
- Anh ấy thường xuyên bảo thủ.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
煤›