煤球 méiqiú
volume volume

Từ hán việt: 【môi cầu】

Đọc nhanh: 煤球 (môi cầu). Ý nghĩa là: than nắm; than quả bàng; than hòn.

Ý Nghĩa của "煤球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煤球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. than nắm; than quả bàng; than hòn

(煤球儿) 煤末加水和黄土制成的小圆球,是做饭取暖等的燃料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤球

  • volume volume

    - 机制 jīzhì 煤球 méiqiú

    - than viên làm bằng máy.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ yǒu 煤球 méiqiú

    - Trong tay tôi có nắm than.

  • volume volume

    - 他团 tātuán le 一些 yīxiē 煤球 méiqiú

    - Anh ấy nặn được một vài cục than.

  • volume volume

    - 两边 liǎngbian dōu 说好 shuōhǎo le 明儿 mínger 下午 xiàwǔ 赛球 sàiqiú

    - hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 足球赛 zúqiúsài 追记 zhuījì

    - hồi ký về cúp bóng đá thế giới.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 排球队 páiqiúduì zài 这次 zhècì 邀请赛 yāoqǐngsài zhōng 夺杯 duóbēi

    - đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.

  • volume volume

    - 东道主 dōngdàozhǔ duì zài 6 局中 júzhōng de 击球 jīqiú 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao