Đọc nhanh: 煤球 (môi cầu). Ý nghĩa là: than nắm; than quả bàng; than hòn.
煤球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than nắm; than quả bàng; than hòn
(煤球儿) 煤末加水和黄土制成的小圆球,是做饭取暖等的燃料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤球
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 我 手里 有 煤球
- Trong tay tôi có nắm than.
- 他团 了 一些 煤球
- Anh ấy nặn được một vài cục than.
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
球›