yàn
volume volume

Từ hán việt: 【diễm】

Đọc nhanh: (diễm). Ý nghĩa là: ngọn lửa, kiêu căng; kiêu ngạo; uy thế. Ví dụ : - 灶里的焰烧得很旺。 Lửa trong bếp đang cháy rất mạnh.. - 那团焰很美。 Đám lửa đó rất đẹp.. - 她焰焰的样子真让人讨厌。 Dáng vẻ kiêu ngạo của cô ấy thật sự khiến người ta ghét.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngọn lửa

火苗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 灶里 zàolǐ de yàn shāo hěn wàng

    - Lửa trong bếp đang cháy rất mạnh.

  • volume volume

    - 那团焰 nàtuányàn hěn měi

    - Đám lửa đó rất đẹp.

✪ 2. kiêu căng; kiêu ngạo; uy thế

比喻威风、气势

Ví dụ:
  • volume volume

    - 她焰焰 tāyànyàn de 样子 yàngzi 真让人 zhēnràngrén 讨厌 tǎoyàn

    - Dáng vẻ kiêu ngạo của cô ấy thật sự khiến người ta ghét.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà shí de yàn ràng rén 反感 fǎngǎn

    - Sự kiêu ngạo khi anh ấy nói chuyện khiến người ta thấy khó chịu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 烈焰 lièyàn 飞腾 fēiténg

    - ngọn lửa bốc lên cao.

  • volume volume

    - 蜡烛 làzhú de 火焰 huǒyàn 闪烁不定 shǎnshuòbùdìng

    - Ngọn lửa của nến nhấp nháy không đều.

  • volume volume

    - 高温 gāowēn de 火焰 huǒyàn néng 截断 jiéduàn 钢板 gāngbǎn

    - ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.

  • volume volume

    - 烈焰 lièyàn 腾腾 téngténg

    - lửa bốc hừng hực

  • volume volume

    - 烈焰腾空 lièyànténgkōng

    - ngọn lửa vọt lên

  • volume volume

    - 灶里 zàolǐ de yàn shāo hěn wàng

    - Lửa trong bếp đang cháy rất mạnh.

  • volume volume

    - 热情 rèqíng 激情 jīqíng zài 动态 dòngtài 亮度 liàngdù 强度 qiángdù huò 形态 xíngtài 方面 fāngmiàn 类似 lèisì 火焰 huǒyàn de 东西 dōngxī

    - Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.

  • volume volume

    - 火焰 huǒyàn cóng 喷嘴 pēnzuǐ zhōng 喷出来 pēnchūlái le

    - Lửa (phun ra từ ống phun).

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Diệm
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FNHX (火弓竹重)
    • Bảng mã:U+7130
    • Tần suất sử dụng:Cao