Đọc nhanh: 焊料 (hãn liệu). Ý nghĩa là: nguyên liệu hàn; chất hàn (như hợp kim của chì và thiếc, hợp kim của đồng và kẽm).
焊料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên liệu hàn; chất hàn (như hợp kim của chì và thiếc, hợp kim của đồng và kẽm)
焊接时用来填充工件接合处的材料分软焊料和硬焊料两种软焊料熔点较低,质软,也叫焊镴,如铅锡合金 (焊锡) 硬焊料熔点较高, 质硬,如铜锌合金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊料
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
- 事情 的 结果 , 现在 还 很 难 猜料
- kết quả sự tình, hiện nay còn rất khó đoán được.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
焊›