Đọc nhanh: 烹虾 (phanh hà). Ý nghĩa là: tôm rim.
烹虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôm rim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹虾
- 刚 捕捞 上岸 的 虾 还 活蹦乱跳
- Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.
- 她 烹饪 美味 的 菜肴
- Cô ấy nấu những món ăn ngon.
- 她 擅长 烹调 各种 菜肴
- Cô ấy giỏi nấu nướng nhiều món ăn.
- 烹 对虾
- tôm he xào tái.
- 她 擅长于 烹饪 美食
- Cô ấy giỏi nấu những món ăn ngon.
- 她 学会 了 烹饪 技巧
- Cô đã học được kỹ năng nấu ăn.
- 鸡块 的 大小 决定 烹饪 时间
- Kích thước của miếng gà quyết định thời gian nấu.
- 她 烹调 的 饭菜 很 好吃
- Món ăn cô ấy nấu rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烹›
虾›