烹虾 pēng xiā
volume volume

Từ hán việt: 【phanh hà】

Đọc nhanh: 烹虾 (phanh hà). Ý nghĩa là: tôm rim.

Ý Nghĩa của "烹虾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烹虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tôm rim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹虾

  • volume volume

    - gāng 捕捞 bǔlāo 上岸 shàngàn de xiā hái 活蹦乱跳 huóbèngluàntiào

    - Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.

  • volume volume

    - 烹饪 pēngrèn 美味 měiwèi de 菜肴 càiyáo

    - Cô ấy nấu những món ăn ngon.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 烹调 pēngtiáo 各种 gèzhǒng 菜肴 càiyáo

    - Cô ấy giỏi nấu nướng nhiều món ăn.

  • volume volume

    - pēng 对虾 duìxiā

    - tôm he xào tái.

  • volume volume

    - 擅长于 shànchángyú 烹饪 pēngrèn 美食 měishí

    - Cô ấy giỏi nấu những món ăn ngon.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le 烹饪 pēngrèn 技巧 jìqiǎo

    - Cô đã học được kỹ năng nấu ăn.

  • volume volume

    - 鸡块 jīkuài de 大小 dàxiǎo 决定 juédìng 烹饪 pēngrèn 时间 shíjiān

    - Kích thước của miếng gà quyết định thời gian nấu.

  • volume volume

    - 烹调 pēngtiáo de 饭菜 fàncài hěn 好吃 hǎochī

    - Món ăn cô ấy nấu rất ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Pēng
    • Âm hán việt: Phanh
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNF (卜口弓火)
    • Bảng mã:U+70F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Há , Xiā , Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMY (中戈一卜)
    • Bảng mã:U+867E
    • Tần suất sử dụng:Cao