Đọc nhanh: 烹煮 (phanh chử). Ý nghĩa là: để đun sôi, nấu ăn, nấu bếp.
烹煮 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. để đun sôi
to boil
✪ 2. nấu ăn
to cook
✪ 3. nấu bếp
烹制饭菜, 把生粮做成熟食
✪ 4. đun nấu; đun bếp
烹炒调制 (菜蔬)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹煮
- 大米 可以 煮成 粥
- Gạo có thể nấu thành cháo.
- 你 这样 煮 饺子 煮 得 熟 吗
- Bạn đun kiểu này liệu sủi cảo có chín không?
- 大火 煮开 后 , 小火 慢煮 10 分钟 关火
- Sau khi lửa lớn đun sôi liu riu khoảng 10 phút rồi tắt bếp.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 你 要 把 蔬菜 煮熟 还是 生吃 ?
- Bạn muốn nấu chín rau hay ăn sống?
- 参加 烹饪 班 的 五大 好处
- 5 điều lợi cho bạn khi tham gia lớp học nấu ăn.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
- 鸡块 的 大小 决定 烹饪 时间
- Kích thước của miếng gà quyết định thời gian nấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烹›
煮›