pēng
volume volume

Từ hán việt: 【phanh】

Đọc nhanh: (phanh). Ý nghĩa là: nấu; hầm, xào tái. Ví dụ : - 烹饪。 nấu nướng.. - 烹调。 chế biến thức ăn.. - 烹对虾。 tôm he xào tái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Nấu Ăn

✪ 1. nấu; hầm

煮 (菜、茶)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烹饪 pēngrèn

    - nấu nướng.

  • volume volume

    - 烹调 pēngtiáo

    - chế biến thức ăn.

✪ 2. xào tái

烹饪方法,先用热油略炒,然后加入酱油等作料迅速搅拌,随即盛出

Ví dụ:
  • volume volume

    - pēng 对虾 duìxiā

    - tôm he xào tái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yuè míng ( 烹茶 pēngchá )

    - pha trà; hãm trà

  • volume volume

    - 妈妈 māma de 烹饪 pēngrèn 技巧 jìqiǎo 高超 gāochāo

    - Tài nấu ăn của mẹ thật tuyệt vời.

  • volume volume

    - 掌勺儿 zhǎngsháoér de ( 饭馆 fànguǎn 食堂 shítáng zhōng 主持 zhǔchí 烹调 pēngtiáo de 厨师 chúshī )

    - đầu bếp; thợ nấu

  • volume volume

    - de 最新 zuìxīn 烹饪 pēngrèn 成就 chéngjiù

    - Thành tựu ẩm thực mới nhất của tôi

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn de 烹饪 pēngrèn 水平 shuǐpíng 不亚于 bùyàyú 专业 zhuānyè 厨师 chúshī

    - Trình độ nấu ăn của mẹ không thua kém gì một đầu bếp chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 鸡块 jīkuài de 大小 dàxiǎo 决定 juédìng 烹饪 pēngrèn 时间 shíjiān

    - Kích thước của miếng gà quyết định thời gian nấu.

  • volume volume

    - 烹调 pēngtiáo de 饭菜 fàncài hěn 好吃 hǎochī

    - Món ăn cô ấy nấu rất ngon.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng ràng 错失 cuòshī 我妈 wǒmā de 烹饪 pēngrèn

    - Mẹ không muốn con bỏ lỡ lớp học nấu ăn của mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Pēng
    • Âm hán việt: Phanh
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNF (卜口弓火)
    • Bảng mã:U+70F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình