Đọc nhanh: 双球菌 (song cầu khuẩn). Ý nghĩa là: khuẩn cầu đôi; vi khuẩn song cầu.
双球菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuẩn cầu đôi; vi khuẩn song cầu
成对存在的球菌,这种细菌能引起肺炎、流行性脑膜炎、淋病等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双球菌
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
球›
菌›