Đọc nhanh: 淋球菌 (lâm cầu khuẩn). Ý nghĩa là: Neisseria gonorrhoeae, mầm bệnh gây ra bệnh lậu, gonococcus.
淋球菌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Neisseria gonorrhoeae, mầm bệnh gây ra bệnh lậu
Neisseria gonorrhoeae, the pathogen causing gonorrhea
✪ 2. gonococcus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋球菌
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淋›
球›
菌›