热货 rè huò
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt hoá】

Đọc nhanh: 热货 (nhiệt hoá). Ý nghĩa là: hàng bán chạy.

Ý Nghĩa của "热货" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

热货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng bán chạy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热货

  • volume volume

    - 热门货 rèménhuò

    - Hàng hấp dẫn.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 不识货 bùshíhuò jiù 货比货 huòbǐhuò

    - không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.

  • volume volume

    - 上等货 shàngděnghuò

    - hàng hảo hạng.

  • volume volume

    - shàng děng 货色 huòsè

    - hàng cao cấp; hàng thượng hạng.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 大家 dàjiā 说说笑笑 shuōshuoxiàoxiào hěn 热闹 rènao

    - suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 售货员 shòuhuòyuán 待客 dàikè 十分 shífēn 礼貌 lǐmào 热情 rèqíng

    - Nhân viên bán hàng ở đây tiếp đãi khách hàng rất lễ phép, nhiệt tình.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 东西 dōngxī dōu shì 热货 rèhuò

    - Những đồ này đều là hàng bán chạy.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 价格 jiàgé 非常 fēicháng 优惠 yōuhuì 而且 érqiě 同意 tóngyì gěi 我们 wǒmen 按照 ànzhào 交货 jiāohuò 进度 jìndù 付款 fùkuǎn

    - Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao