Đọc nhanh: 热货 (nhiệt hoá). Ý nghĩa là: hàng bán chạy.
热货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng bán chạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热货
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 不怕 不识货 , 就 怕 货比货
- không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.
- 上等货
- hàng hảo hạng.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 这里 的 售货员 待客 十分 礼貌 热情
- Nhân viên bán hàng ở đây tiếp đãi khách hàng rất lễ phép, nhiệt tình.
- 这些 东西 都 是 热货
- Những đồ này đều là hàng bán chạy.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
货›