热词 rè cí
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt từ】

Đọc nhanh: 热词 (nhiệt từ). Ý nghĩa là: từ khóa hot; từ phổ biến. Ví dụ : - “躺平在年轻人中很流行。 "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.. - 这个词是今年的热词。 Từ này là từ khóa hot của năm nay.

Ý Nghĩa của "热词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

热词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ khóa hot; từ phổ biến

热门词汇,具有时代特征,反映一个时期的热点话题及民生问题

Ví dụ:
  • volume volume

    - 躺平 tǎngpíng zài 年轻人 niánqīngrén zhōng hěn 流行 liúxíng

    - "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 词是 císhì 今年 jīnnián de 热词 rècí

    - Từ này là từ khóa hot của năm nay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热词

  • volume volume

    - Jason shì 狂热 kuángrè de 当代艺术 dāngdàiyìshù 爱好者 àihàozhě

    - Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.

  • volume volume

    - sōu 关键词 guānjiàncí

    - Từ khóa tìm kiếm nóng

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 热气 rèqì

    - Một luồng khí nóng.

  • volume volume

    - 一笼 yīlóng 热腾腾 rèténgténg de 包子 bāozi

    - một lòng hấp bánh bao nóng hổi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 词是 císhì 今年 jīnnián de 热词 rècí

    - Từ này là từ khóa hot của năm nay.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • volume volume

    - 魔术师 móshùshī 口中 kǒuzhōng 念念有词 niànniànyǒucí 兔子 tùzi cóng 礼帽 lǐmào zhōng tāo le 出来 chūlái

    - Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao