Đọc nhanh: 煜熠 (dục tập). Ý nghĩa là: sáng.
煜熠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng
bright
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煜熠
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 月光 煜 映着 湖面
- Ánh trăng chiếu rọi mặt hồ.
- 宝石 熠熠 闪 光辉
- Đá quý lấp lánh tỏa sáng.
- 光彩熠熠
- ánh sáng rạng rỡ.
- 灯光 煜 照 这条 街
- Ánh đèn chiếu sáng con phố này.
- 繁星 熠熠 耀 夜空
- Những ngôi sao sáng rạng rỡ trên bầu trời đêm.sỡ
- 火光 煜 亮 了 黑夜
- Ánh lửa chiếu sáng đêm đen.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
煜›
熠›