热管 règuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt quản】

Đọc nhanh: 热管 (nhiệt quản). Ý nghĩa là: ống dẫn nhiệt.

Ý Nghĩa của "热管" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

热管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống dẫn nhiệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热管

  • volume volume

    - 不善 bùshàn 管理 guǎnlǐ

    - không giỏi quản lý

  • volume volume

    - guǎn 毛笔 máobǐ

    - Một cây bút lông.

  • volume volume

    - 不好 bùhǎo 管换 guǎnhuàn

    - có hư cho đổi

  • volume volume

    - 三伏天 sānfútiān hěn

    - Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.

  • volume volume

    - 三年级 sānniánjí de shì guī guǎn

    - Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 管道 guǎndào 热水 rèshuǐ cóng 锅炉 guōlú 输送到 shūsòngdào 散热器 sànrèqì

    - Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.

  • volume volume

    - 尽管 jǐnguǎn 天气 tiānqì hěn 我们 wǒmen 还是 háishì

    - Dù thời tiết rất nóng, nhưng chúng tôi vẫn đi.

  • volume volume

    - zhè shì 热闹 rènao de 聚会 jùhuì 尽管如此 jǐnguǎnrúcǐ 还是 háishì 玩得 wándé hěn 开心 kāixīn

    - Đó không phải là một bữa tiệc sôi động nhưng dù sao tôi vẫn có một khoảng thời gian vui chơi tuyệt vời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao