Đọc nhanh: 题外话 (đề ngoại thoại). Ý nghĩa là: Lạc đề.
题外话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lạc đề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 题外话
- 国际 媒体 关注 这一 话题
- Truyền thông quốc tế quan tâm đến chủ đề này.
- 两 国 开始 就 边界问题 进行 对话
- Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
- 别 岔开 话题 , 咱门 接着 说 正事
- Đừng đánh trống lảng, chúng ta tiếp tục nói chuyện chính.
- 你 这样 拒人于千里之外 根本 就 无法 解决 任何 问题
- Bạn cứ từ chối người khác như vậy, căn bản không thể giải quyết được vấn đề gì.
- 她 赶紧 改变 话题
- Cô ấy nhanh chóng thay đổi chủ đề.
- 他 突然 煞住 了 话题
- Anh ấy đột nhiên kết thúc chủ đề.
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
- 他们 正在 谈论 最新 的 话题
- Họ đang nói về chủ đề mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
话›
题›