Đọc nhanh: 热水澡 (nhiệt thuỷ táo). Ý nghĩa là: tắm nước nóng hoặc vòi hoa sen.
热水澡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắm nước nóng hoặc vòi hoa sen
hot bath or shower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热水澡
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 她 从 热水瓶 倒 出 热水
- Cô ấy đổ nước nóng từ bình nước nóng.
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 泡个 热水澡 让 我 舒畅
- Tắm nước nóng khiến tôi dễ chịu.
- 大象 喜欢 在 水中 洗澡
- Con voi thích tắm trong nước.
- 你家 有 热水器 吗 ?
- Nhà bạn có bình nóng lạnh không?
- 我 喜欢 吃 热带 的 水果
- Tôi thích ăn các loại trái cây nhiệt đới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
澡›
热›