Đọc nhanh: 热搜 (nhiệt sưu). Ý nghĩa là: top tìm kiếm; từ khóa hot; xu hướng tìm kiếm; tìm kiếm hàng đầu. Ví dụ : - 这条新闻上了热搜。 Tin tức này đã lên top tìm kiếm.. - 热搜榜上全是关于她的新闻。 Top tìm kiếm toàn là tin tức về cô ấy.
热搜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. top tìm kiếm; từ khóa hot; xu hướng tìm kiếm; tìm kiếm hàng đầu
热搜:网络用语
- 这 条 新闻 上 了 热 搜
- Tin tức này đã lên top tìm kiếm.
- 热 搜榜 上 全是 关于 她 的 新闻
- Top tìm kiếm toàn là tin tức về cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热搜
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 热 搜 关键词
- Từ khóa tìm kiếm nóng
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 热 搜榜 上 全是 关于 她 的 新闻
- Top tìm kiếm toàn là tin tức về cô ấy.
- 这 条 新闻 上 了 热 搜
- Tin tức này đã lên top tìm kiếm.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 他 第一个 公开 的 女友 薛佳凝 成为 热 搜
- Bạn gái công khai đầu tiên của anh ta - Tiết Giai Ngưng trở thành một từ khóa tìm kiếm hot trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搜›
热›