热搜 rè sōu
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt sưu】

Đọc nhanh: 热搜 (nhiệt sưu). Ý nghĩa là: top tìm kiếm; từ khóa hot; xu hướng tìm kiếm; tìm kiếm hàng đầu. Ví dụ : - 这条新闻上了热搜。 Tin tức này đã lên top tìm kiếm.. - 热搜榜上全是关于她的新闻。 Top tìm kiếm toàn là tin tức về cô ấy.

Ý Nghĩa của "热搜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

热搜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. top tìm kiếm; từ khóa hot; xu hướng tìm kiếm; tìm kiếm hàng đầu

热搜:网络用语

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè tiáo 新闻 xīnwén shàng le sōu

    - Tin tức này đã lên top tìm kiếm.

  • volume volume

    - 搜榜 sōubǎng shàng 全是 quánshì 关于 guānyú de 新闻 xīnwén

    - Top tìm kiếm toàn là tin tức về cô ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热搜

  • volume volume

    - 不要 búyào wǎng 玻璃杯 bōlíbēi dào 热水 rèshuǐ 否则 fǒuzé 它会 tāhuì 炸裂 zhàliè de

    - Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó

  • volume volume

    - sōu 关键词 guānjiàncí

    - Từ khóa tìm kiếm nóng

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Một trận vỗ tay nhiệt liệt.

  • volume volume

    - 东北 dōngběi de 夏天 xiàtiān 不热 bùrè

    - Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.

  • volume volume

    - 搜榜 sōubǎng shàng 全是 quánshì 关于 guānyú de 新闻 xīnwén

    - Top tìm kiếm toàn là tin tức về cô ấy.

  • volume volume

    - zhè tiáo 新闻 xīnwén shàng le sōu

    - Tin tức này đã lên top tìm kiếm.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 引发 yǐnfā le 足球 zúqiú

    - World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.

  • volume volume

    - 第一个 dìyígè 公开 gōngkāi de 女友 nǚyǒu 薛佳凝 xuējiāníng 成为 chéngwéi sōu

    - Bạn gái công khai đầu tiên của anh ta - Tiết Giai Ngưng trở thành một từ khóa tìm kiếm hot trên mạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo , Tiêu
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHXE (手竹重水)
    • Bảng mã:U+641C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao