Đọc nhanh: 热得快 (nhiệt đắc khoái). Ý nghĩa là: lò sưởi điện cho chất lỏng, ngâm nóng.
热得快 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lò sưởi điện cho chất lỏng
electric heater for liquid
✪ 2. ngâm nóng
immersion heater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热得快
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 他 很 高 , 但 跑 得 不快
- Anh ấy rất cao, nhưng chạy không nhanh.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
- 他们 的 公司 发达 得 很快
- Công ty của họ phát triển rất nhanh.
- 他们 的 工作 展开 得 很 快速
- Công việc của họ triển khai rất nhanh.
- 他 在 100 米 赛跑 中以 极快 的 速度 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành chiến thắng với tốc độ cực nhanh trong cuộc chạy 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
得›
快›
热›