Đọc nhanh: 热剌剌 (nhiệt lạt lạt). Ý nghĩa là: âm thầm đau đớn.
热剌剌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm thầm đau đớn
smartingly painful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热剌剌
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 秉性 剌 戾
- tính tình quái dị
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 这 孩子 剌 的 很 不听话
- Đứa trẻ này ương bướng lắm không chịu nghe lời.
- 这种 行为 剌 难以 理解
- Hành vi kỳ quái này thật khó hiểu.
- 他 的 举止 剌 让 人 觉得 奇怪
- Anh ta hành động bất thường làm người khác thấy lạ.
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剌›
热›