煲电话粥 bāo diànhuà zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【bảo điện thoại chúc】

Đọc nhanh: 煲电话粥 (bảo điện thoại chúc). Ý nghĩa là: nói chuyện không ngừng trên điện thoại.

Ý Nghĩa của "煲电话粥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煲电话粥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói chuyện không ngừng trên điện thoại

to talk endlessly on the phone

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煲电话粥

  • volume volume

    - 收到 shōudào 电话 diànhuà 立时三刻 lìshísānkè jiù 动身 dòngshēn 回家 huíjiā

    - anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.

  • volume volume

    - 专用 zhuānyòng 电话 diànhuà

    - điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng

  • volume volume

    - zài máng 事情 shìqing 所以 suǒyǐ jiē 不了 bùliǎo 电话 diànhuà

    - Anh ấy đang bận việc nên không thể nghe điện thoại.

  • volume volume

    - 每天 měitiān gěi diē 打电话 dǎdiànhuà

    - Anh ấy gọi điện thoại cho cha mỗi ngày.

  • volume volume

    - 接到 jiēdào de 电话 diànhuà 当时 dāngshí jiù 回家 huíjiā

    - Anh ấy nhận điện thoại của tôi, liền quay về.

  • volume volume

    - 他换 tāhuàn le xīn de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.

  • volume volume

    - 接到 jiēdào le 一个 yígè 紧急 jǐnjí 电话 diànhuà

    - Anh nhận được một cuộc gọi khẩn cấp.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme de 电话 diànhuà 总是 zǒngshì zhàn zhe 线 xiàn

    - Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Bāo , Bào
    • Âm hán việt: Bao , Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWB (火田月)
    • Bảng mã:U+7172
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Yù , Zhōu , Zhù
    • Âm hán việt: Chúc , Dục
    • Nét bút:フ一フ丶ノ一丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NFDN (弓火木弓)
    • Bảng mã:U+7CA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao