扒拉 bàla
volume volume

Từ hán việt: 【bái lạp】

Đọc nhanh: 扒拉 (bái lạp). Ý nghĩa là: lay; khuấy động; gẩy; khẩy; đẩy, loại trừ; gạt bỏ; gạt đi; khẩy đi; bỏ bớt, hảy. Ví dụ : - 把钟摆扒拉一下。 lay cái quả lắc đồng hồ một cái. - 扒拉算盘子儿 khẩy bàn tính. - 把压在苗儿上的土块扒拉开。 gẩy hòn đất trên mầm cây đi

Ý Nghĩa của "扒拉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扒拉 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. lay; khuấy động; gẩy; khẩy; đẩy

拨动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 钟摆 zhōngbǎi 扒拉 bālā 一下 yīxià

    - lay cái quả lắc đồng hồ một cái

  • volume volume

    - 扒拉 bālā 算盘子儿 suànpánzier

    - khẩy bàn tính

✪ 2. loại trừ; gạt bỏ; gạt đi; khẩy đi; bỏ bớt

去掉;撤掉

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 苗儿 miáoér shàng de 土块 tǔkuài 扒拉 bālā kāi

    - gẩy hòn đất trên mầm cây đi

  • volume volume

    - 人太多 réntàiduō le yào 扒拉 bālā 下去 xiàqù 几个 jǐgè

    - nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi

✪ 3. hảy

✪ 4. lùa

用筷子把饭拔到嘴里

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扒拉

  • volume volume

    - 乌拉 wùla 用途 yòngtú 十分 shífēn 广 guǎng

    - Giày u la có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 钟摆 zhōngbǎi 扒拉 bālā 一下 yīxià

    - lay cái quả lắc đồng hồ một cái

  • volume volume

    - 扒拉 bālā 算盘子儿 suànpánzier

    - khẩy bàn tính

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 扒开 bākāi 别人 biérén 衣服 yīfú

    - Đừng tùy tiện cởi áo người khác.

  • volume volume

    - 人太多 réntàiduō le yào 扒拉 bālā 下去 xiàqù 几个 jǐgè

    - nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi

  • volume volume

    - 扒拉 bālā le 两口 liǎngkǒu fàn jiù 跑出去 pǎochūqù le

    - nó và vài miếng cơm rồi bỏ chạy ra ngoài chơi.

  • volume volume

    - zài 苗儿 miáoér shàng de 土块 tǔkuài 扒拉 bālā kāi

    - gẩy hòn đất trên mầm cây đi

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo zài 北方 běifāng 广泛 guǎngfàn 种植 zhòngzhí

    - Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Bā , Pā , Pá
    • Âm hán việt: Bái , Bát
    • Nét bút:一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QC (手金)
    • Bảng mã:U+6252
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao