Đọc nhanh: 烧腊 (thiếu tịch). Ý nghĩa là: thịt nướng (kiểu Quảng Đông).
烧腊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt nướng (kiểu Quảng Đông)
barbecue (Cantonese style)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧腊
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 发烧 头脑 已 发昏
- Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
- 他 发烧 了 , 很 难受
- Anh ấy bị sốt, rất khó chịu.
- 他们 焚烧 破旧 衣物
- Họ đốt quần áo cũ hỏng.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 他 买 了 一些 腊肉 回家
- Anh ấy đã mua một ít thịt khô về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烧›
腊›