烦文 fán wén
volume volume

Từ hán việt: 【phiền văn】

Đọc nhanh: 烦文 (phiền văn). Ý nghĩa là: hành văn rườm rà; chữ viết phức tạp; phiền văn, nghi thức xã giao vô vị.

Ý Nghĩa của "烦文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烦文 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hành văn rườm rà; chữ viết phức tạp; phiền văn

繁杂的文字

✪ 2. nghi thức xã giao vô vị

无谓的虚礼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烦文

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - 一纸空文 yīzhǐkōngwén

    - Một tờ giấy không có giá trị.

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 文化 wénhuà 队伍 duìwǔ

    - Một đội ngũ văn hóa.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 语言 yǔyán 有点烦 yǒudiǎnfán

    - Từ ngữ của bài văn này hơi rườm rà.

  • volume volume

    - 敢烦 gǎnfán nín bāng 一下 yīxià 那个 nàgè 文件 wénjiàn ma

    - Dám phiền ông giúp tôi lấy tài liệu đó được không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phiền
    • Nét bút:丶ノノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FMBO (火一月人)
    • Bảng mã:U+70E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao