Đọc nhanh: 可言 (khả ngôn). Ý nghĩa là: nó có thể được nói.
可言 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nó có thể được nói
it may be said
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可言
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
- 我 的 《 独立宣言 》 仿制品 做 得 可 真 了
- Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 姑妄言之 , 他 可能 不会 来 了
- Tạm nói chơi vậy thôi, anh ấy có thể sẽ không đến.
- 只可意会 , 不可言传
- Có thể hiểu ngầm không thể nói ra được.
- 只可意会 , 不可言传
- có thể hiểu ý nhưng không thể diễn tả bằng lời được.
- 无可讳言
- không có gì phải giấu giếm.
- 根据 大家 的 发言 可以 得出 以下 结论
- Căn cứ lời phát biểu của mọi người có thể đưa ra các kết luận sau đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
言›