volume volume

Từ hán việt: 【phu】

Đọc nhanh: (phu). Ý nghĩa là: trấu cám. Ví dụ : - 你这有不含麸质的食物吗 Bạn có thứ gì không chứa gluten không?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trấu cám

麸子

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè yǒu hán 麸质 fūzhì de 食物 shíwù ma

    - Bạn có thứ gì không chứa gluten không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • volume volume

    - zhè yǒu hán 麸质 fūzhì de 食物 shíwù ma

    - Bạn có thứ gì không chứa gluten không?

  • volume volume

    - 长寿 chángshòu 饮食 yǐnshí de 饮食 yǐnshí 主要 zhǔyào shì hán 胚芽 pēiyá de 谷物 gǔwù 豆类 dòulèi

    - Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEQO (手水手人)
    • Bảng mã:U+9EB8
    • Tần suất sử dụng:Thấp