Đọc nhanh: 麸 (phu). Ý nghĩa là: trấu cám. Ví dụ : - 你这有不含麸质的食物吗 Bạn có thứ gì không chứa gluten không?
麸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trấu cám
麸子
- 你 这 有 不 含 麸质 的 食物 吗
- Bạn có thứ gì không chứa gluten không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麸
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 你 这 有 不 含 麸质 的 食物 吗
- Bạn có thứ gì không chứa gluten không?
- 长寿 饮食 法 的 饮食 主要 是 含 胚芽 和 麸 的 谷物 及 豆类
- Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.
麸›