Đọc nhanh: 烤肉粉 (khảo nhụ phấn). Ý nghĩa là: bún chả.
烤肉粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bún chả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤肉粉
- 她 炒 了 一份 牛肉 粉
- Cô ấy xào một phần bún bò.
- 用 牛肉 块儿 烤 着 吃 最 好吃
- Bò tảng nướng là ngon nhất.
- 炒 烤牛肉 真 好吃 一点 也 不腻
- thịt bò xào ngon thật, không ngán chút nào
- 他 烤 了 些 烤肉串
- Anh ấy nướng một vài xiên thịt nướng.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 我 很 喜欢 吃 牛肉 粉丝
- Tôi thích ăn miến bò.
- 我 妈妈 喜欢 烤肉
- Mẹ tôi thích nướng thịt.
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烤›
粉›
⺼›
肉›