Đọc nhanh: 烤炙 (khảo chá). Ý nghĩa là: (của mặt trời) để đánh bại, thiêu đốt.
烤炙 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (của mặt trời) để đánh bại
(of the sun) to beat down on
✪ 2. thiêu đốt
to scorch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤炙
- 鸡翅 正在 炙烤
- Cánh gà đang được nướng.
- 他 特别 馋 烤鸭
- Anh ấy cực kỳ thèm vịt quay.
- 他 看到 烤鸭 就 发馋
- Anh ấy thấy vịt quay là thèm ngay.
- 他们 在 烤烟
- Bọn họ đang sấy thuốc lá.
- 他 特别 喜欢 吃 烧烤
- Anh ấy rất thích ăn đồ nướng.
- 你 给 我 的 烤饼
- Bạn đã cho tôi một cái bánh nướng.
- 蔬菜 也 能 炙烤
- Rau củ cũng có thể được nướng.
- 他 烤 了 些 烤肉串
- Anh ấy nướng một vài xiên thịt nướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炙›
烤›