Đọc nhanh: 烟霾 (yên mai). Ý nghĩa là: sự ô nhiễm, Khói.
烟霾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự ô nhiễm
pollution
✪ 2. Khói
smoke
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟霾
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 人烟稠密
- nhà cửa đông đúc.
- 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
- 人烟稠密
- dân cư đông đúc.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 今天 的 雾 霾 很 严重
- Hôm nay khói bụi rất nghiêm trọng.
- 今天 霾 很重
- Hôm nay có nhiều sương mù.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
霾›