烟霾 yān mái
volume volume

Từ hán việt: 【yên mai】

Đọc nhanh: 烟霾 (yên mai). Ý nghĩa là: sự ô nhiễm, Khói.

Ý Nghĩa của "烟霾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烟霾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sự ô nhiễm

pollution

✪ 2. Khói

smoke

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟霾

  • volume volume

    - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • volume volume

    - 人烟稠密 rényānchóumì

    - nhà cửa đông đúc.

  • volume volume

    - 人烟稀少 rényānxīshǎo

    - người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.

  • volume volume

    - 人烟稠密 rényānchóumì

    - dân cư đông đúc.

  • volume volume

    - 买卖 mǎimài 烟土 yāntǔ shì 犯法 fànfǎ

    - Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de mái hěn 严重 yánzhòng

    - Hôm nay khói bụi rất nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mái 很重 hěnzhòng

    - Hôm nay có nhiều sương mù.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+14 nét)
    • Pinyin: Lí , Mái
    • Âm hán việt: Mai , Mại
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶ノフノノ丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBBHG (一月月竹土)
    • Bảng mã:U+973E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình