烟袋锅 yāndài guō
volume volume

Từ hán việt: 【yên đại oa】

Đọc nhanh: 烟袋锅 (yên đại oa). Ý nghĩa là: nõ điếu.

Ý Nghĩa của "烟袋锅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烟袋锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nõ điếu

(烟袋锅儿) 安在旱烟袋一头的金属的碗状物,有时借指旱烟袋也叫烟袋窝子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟袋锅

  • volume volume

    - 烟袋 yāndài 油子 yóuzi

    - bã điếu; cao điếu.

  • volume volume

    - 一锅粥 yīguōzhōu

    - Một nồi cháo.

  • volume volume

    - 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - tẩu hút thuốc

  • volume volume

    - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - nõ (tẩu thuốc)

  • volume volume

    - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - gõ tẩu hút thuốc lá sợi.

  • volume volume

    - chōu le 一袋 yīdài yān

    - Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.

  • volume volume

    - 磕打 kēdǎ le 一下 yīxià 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 每天 měitiān dōu yào chōu 几袋 jǐdài yān

    - Mỗi ngày ông nội đều phải hút vài bao thuốc lá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao