烟斗 yāndǒu
volume volume

Từ hán việt: 【yên đẩu】

Đọc nhanh: 烟斗 (yên đẩu). Ý nghĩa là: cái tẩu (hút thuốc); ống píp; điếu, tẩu hút thuốc phiện. Ví dụ : - 烟斗里渍了很多的油子。 Trong tẩu thuốc dính đầy dầu.. - 他衔着一个大烟斗。 ông ta ngậm một cái tẩu hút thuốc to.

Ý Nghĩa của "烟斗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烟斗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái tẩu (hút thuốc); ống píp; điếu

吸烟用具,多用坚硬的木头制成,一头装烟叶,一头衔在嘴里吸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烟斗 yāndǒu le 很多 hěnduō de 油子 yóuzi

    - Trong tẩu thuốc dính đầy dầu.

  • volume volume

    - xián zhe 一个 yígè 烟斗 yāndǒu

    - ông ta ngậm một cái tẩu hút thuốc to.

✪ 2. tẩu hút thuốc phiện

鸦片烟枪上的陶质球状物,顶端奶头状的部分有小孔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟斗

  • volume volume

    - 暴风雪 bàofēngxuě 搏斗 bódòu

    - vật lộn cùng gió tuyết dữ dội

  • volume volume

    - zài zài zhuāng 烟丝 yānsī 之前 zhīqián 磕出 kēchū le 烟斗 yāndǒu de 烟灰 yānhuī

    - Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.

  • volume volume

    - 为了 wèile 成功 chénggōng 必须 bìxū 奋斗 fèndòu

    - Để thành công cần phải phấn đấu.

  • volume volume

    - 严禁烟火 yánjìnyānhuǒ

    - cấm lửa.

  • volume volume

    - xián zhe 一个 yígè 烟斗 yāndǒu

    - ông ta ngậm một cái tẩu hút thuốc to.

  • volume volume

    - 烟斗 yāndǒu le 很多 hěnduō de 油子 yóuzi

    - Trong tẩu thuốc dính đầy dầu.

  • volume volume

    - liǎng guó 为了 wèile 资源 zīyuán ér 斗争 dòuzhēng

    - Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 烟台 yāntái de 特产 tèchǎn shì 苹果 píngguǒ

    - Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao