Đọc nhanh: 烟肉 (yên nhụ). Ý nghĩa là: Thịt ba rọi, thịt nguội hun khói.
烟肉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt ba rọi
bacon
✪ 2. thịt nguội hun khói
smoked ham
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟肉
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 我 发薪日 大鱼大肉 加 烟酒 肝 都 是 没 你们 累
- Các cô gái đã làm việc chăm chỉ hơn gan của tôi vào ngày nhận lương.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 为了 爱 你 我 愿意 断烟
- Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
⺼›
肉›