Đọc nhanh: 烟豆 (yên đậu). Ý nghĩa là: glycine biến đổi (Glycine tabacina), một loại cây mọc lộn xộn trong họ đậu.
烟豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. glycine biến đổi (Glycine tabacina), một loại cây mọc lộn xộn trong họ đậu
variable glycine (Glycine tabacina), a scrambling plant in the bean family
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟豆
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 云烟 氤
- khói mây mờ mịt.
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
豆›