Đọc nhanh: 烟碱酸 (yên kiềm toan). Ý nghĩa là: Axit 3-pyridin cacboxylic C6H5NO2, niacin (vitamin B3), axit nicotinic.
烟碱酸 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Axit 3-pyridin cacboxylic C6H5NO2
3-Pyridinecarboxylic acid C6H5NO2
✪ 2. niacin (vitamin B3)
✪ 3. axit nicotinic
nicotinic acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟碱酸
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 碱放少 了 , 馒头 发酸
- bỏ ít muối bánh màn thầu bị chua.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
- 人烟稠密
- dân cư đông đúc.
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 为了 爱 你 我 愿意 断烟
- Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
碱›
酸›