Đọc nhanh: 烟灶套装 (yên táo sáo trang). Ý nghĩa là: bộ bếp xông khói.
烟灶套装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ bếp xông khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟灶套装
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 在 再 装 烟丝 之前 , 他 磕出 了 烟斗 里 的 烟灰
- Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.
- 他 穿 了 一套 西装
- Anh ấy mặc một bộ âu phục.
- 煤炉子 一定 要装 烟筒 , 以免 发生意外
- lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.
- 那些 以备 后 用 这样 我们 就 能 用 组装 套件
- Chúng tôi đã lưu trữ để chúng tôi có thể sử dụng bộ tài liệu này.
- 这家 公司 将 为 所有 运动员 提供 全套 运动服装
- Công ty này sẽ cung cấp bộ đồ thể thao đầy đủ cho tất cả các vận động viên.
- 他 需 一套 新 的 运动装
- Anh ấy cần một bộ đồ thể thao mới.
- 这套 唐装 真是 与众不同 , 可以 告诉 我 在 哪个 商店 买 的 吗
- Bộ Đường phục này thật sự rất khác biệt, bạn có thể cho tôi biết tôi đã mua nó ở cửa hàng nào không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
灶›
烟›
装›