Đọc nhanh: 烟民 (yên dân). Ý nghĩa là: người hút thuốc.
烟民 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người hút thuốc
smokers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟民
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
烟›