Đọc nhanh: 烟子 (yên tử). Ý nghĩa là: bồ hóng.
烟子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồ hóng
生火或熬油时的烟上升而聚成的黑色物质,可以制墨等也可以做肥料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟子
- 烟袋 油子
- bã điếu; cao điếu.
- 磕 烟袋锅子
- gõ tẩu hút thuốc lá sợi.
- 炉子 安上 烟筒 , 就 不至于 熏 着 了
- bếp lò được lắp ống khói thì không bị ngạt nữa
- 煤炉子 一定 要装 烟筒 , 以免 发生意外
- lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.
- 他 口渴 得 嗓子 直 冒烟
- Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.
- 到 巷子 里 抽烟
- Vào ngõ để hút thuốc.
- 这种 纸烟 牌子 很 老 了
- nhãn hiệu loại giấy gói thuốc lá này xưa lắm rồi.
- 现在 人们 不再 信托 电子 烟
- Bây giờ người ta không còn tin vào thuốc lá điện tử nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
烟›