Đọc nhanh: 油烟子 (du yên tử). Ý nghĩa là: khói dầu.
油烟子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khói dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油烟子
- 烟袋 油子
- bã điếu; cao điếu.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 子弹 把 尘土 打得 噗 噗 直 冒烟
- Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.
- 梅子 酱 由 干 梅子 或 杏子 做成 的 甜酱 或 油酥 点心 馅
- Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.
- 他 口渴 得 嗓子 直 冒烟
- Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.
- 他 是 个 老油子 , 别 靠近
- Anh ta là người giảo hoạt, đừng lại gần.
- 烟斗 里 渍 了 很多 的 油子
- Trong tẩu thuốc dính đầy dầu.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
油›
烟›