Đọc nhanh: 烟农 (yên nông). Ý nghĩa là: trồng thuốc lá (nông dân trồng thuốc lá là chủ yếu).
烟农 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trồng thuốc lá (nông dân trồng thuốc lá là chủ yếu)
以种植烟草为主的农民
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟农
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 业农 需要 很多 耐心
- Làm nông cần rất nhiều kiên nhẫn.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 不 误 农时
- không để lỡ thời vụ nông nghiệp.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
烟›