Đọc nhanh: 烟丝 (yên ty). Ý nghĩa là: thuốc lá sợi.
烟丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc lá sợi
烟叶加工后切成的丝或颗粒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟丝
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 在 再 装 烟丝 之前 , 他 磕出 了 烟斗 里 的 烟灰
- Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
烟›