烟云弹 yānyún dàn
volume volume

Từ hán việt: 【yên vân đạn】

Đọc nhanh: 烟云弹 (yên vân đạn). Ý nghĩa là: Bom khói.

Ý Nghĩa của "烟云弹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烟云弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bom khói

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟云弹

  • volume volume

    - 云烟 yúnyān yīn

    - khói mây mờ mịt.

  • volume volume

    - 云烟 yúnyān 缭绕 liáorào

    - mây khói lượn lờ

  • volume volume

    - 烟消云散 yānxiāoyúnsàn

    - tan tành mây khói

  • volume volume

    - 烟霏 yānfēi 云敛 yúnliǎn

    - mây khói bay tan

  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 尘土 chéntǔ 打得 dǎdé zhí 冒烟 màoyān

    - Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.

  • volume volume

    - 云烟过眼 yúnyānguòyǎn ( 比喻 bǐyù 事物 shìwù 很快 hěnkuài jiù 消失 xiāoshī le )

    - mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 露出 lùchū lái 烟消云散 yānxiāoyúnsàn

    - Mặt trời ló rạng sương khói tan biến.

  • volume volume

    - 那么 nàme 飞往 fēiwǎng yuē de piào shì 烟幕弹 yānmùdàn

    - Vì vậy, tấm vé đi Rio chỉ là mồi nhử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao