Đọc nhanh: 烟云弹 (yên vân đạn). Ý nghĩa là: Bom khói.
烟云弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bom khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟云弹
- 云烟 氤
- khói mây mờ mịt.
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 烟消云散
- tan tành mây khói
- 烟霏 云敛
- mây khói bay tan
- 子弹 把 尘土 打得 噗 噗 直 冒烟
- Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 太阳 露出 来 烟消云散
- Mặt trời ló rạng sương khói tan biến.
- 那么 飞往 里 约 的 票 是 个 烟幕弹
- Vì vậy, tấm vé đi Rio chỉ là mồi nhử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
弹›
烟›